Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Sea

Nhấn chuột vào loa để nghe audio
       

bay
/beɪ/ - vịnh

beach /biːtʃ/ - biển
(1) sand /sænd/ - cát

iceberg /ˈaɪs.bɜːg/ - núi băng trôi

buoy
/bɔɪ/
- phao
       

diver /daɪv/ - thợ lặn
(1) mask /mɑːsk/ - mặt nạ
(2) regulator /ˈreg.jʊ.leɪt/
- máy, thiết bị cung cấp oxi)

lifeguard
/'laɪf gɑːd/

- người cứu đắm

island
/ˈaɪ.lənd/
- hòn đảo

lighthouse
/ˈlaɪt.haʊs/ - hải đăng
       


swimming pool
/ˈswɪm.ɪŋ puːl/ - bể bơi
(1) diving board
/ˈdaɪ.vɪŋ bɔːd/ - ván nhảy
(2) raft /rɑːft/ - bè
(3) swimming suit
/ˈswɪm.ɪ sjuːt/ - đồ bơi


life preserver /ˈlaɪf.prɪˌzɜː.vəʳ/
- phao cứu sinh

 

       

snorkel
/ˈsnɔː.kəl/
- ống thông hơi

snorkeler /ˈsnɔː.kələʳ/
- người lặn (dùng ống lặn)

splash /splæʃ/
- nước bắn, té

tidal wave /ˈtaɪ.dəl weɪv/
- thủy triều

life vest
/laɪf vest/
- áo phao an toàn

wave /weɪv /
- sóng

wet suit /wet suːt/
- đồ lặn

oil rig /ɔɪl rɪg/
- giàn khoan dầu
 

Lượt xem: 2.038 Ngày tạo:

Bài học khác

Vegetable

2.046 lượt xem

Travel

5 lượt xem

Tools

7 lượt xem

Space

2.027 lượt xem

Science

2.060 lượt xem

School

2.139 lượt xem

Religion

12 lượt xem

Plants

261 lượt xem

Outdoors

2.042 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top