Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Accipitral

Nghe phát âm

Mục lục

/æk'sipitrəl/

Thông dụng

Tính từ
(thuộc) chim ưng; như chim ưng
Tham mồi (như) chim ưng; tham tàn
Tinh mắt (như) chim ưng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Accipitrine

    / ,æksi'pitrinə /, Tính từ: liên quan tới chim ưng; giống như chim ưng,
  • Accivity

    dốc [mái dốc],
  • Acclaim

    / ə'kleim /, Danh từ: tiếng hoan hô, Ngoại động từ: hoan hô, hoan nghênh,...
  • Acclaimer

    / ə'kleimə /,
  • Acclamation

    / ,æklə'meiʃn /, Danh từ: sự hoan hô nhiệt liệt, ( số nhiều) tiếng reo hoan hô, tiếng tung hô,...
  • Acclamatory

    / ə'klæmətəri /, Tính từ: hoan hô, bằng cách hoan hô, Từ đồng nghĩa:...
  • Acclimatation

    / ə,klaimə'teiʃn /, như acclimatization,
  • Acclimate

    / 'æklaimeit /, như acclimatize, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, acclimatize...
  • Acclimated

    / 'æklaimeitid /, xem acclimate,
  • Acclimation

    / ,æklai'meiʃn /, như acclimatization, Từ đồng nghĩa: noun, acclimatization
  • Acclimation fever

    sốt thay đổi khí hậu,
  • Acclimationfever

    sốt thay đổi khí hậu,
  • Acclimatisation

    / ə'klaimətai'zeiʃn /, như acclimatization,
  • Acclimatise

    / ə'klaimətaiz /, như acclimatize,
  • Acclimatization

    / ə'klaimətai'zeiʃn /, Danh từ: sự thích nghi khí hậu, sự làm hợp thuỷ thổ, Môi...
  • Acclimatize

    / ə'klaimətaiz /, làm thích nghi khí hậu, làm hợp thuỷ thổ (súc vật, cây cối), Nội động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top