- Từ điển Anh - Việt
Acclaim
Nghe phát âmMục lục |
/ə'kleim/
Thông dụng
Danh từ
Tiếng hoan hô
Ngoại động từ
Hoan hô, hoan nghênh
- to acclaim a new initiative
- hoan nghênh một sáng kiến mới
Tôn lên
Hình Thái Từ
- Ved : acclaimed
- Ving: acclaiming
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acclamation , acknowledgment , applause , approbation , celebration , cheering , clapping , commendation , eulogizing , exaltation , honor , kudos , pat on the back , pat on the head , plaudits , pr , praise , puff , pumping up , rave , recognition , strokes , stroking , compliment , encomium , eulogy , laudation , panegyric , plaudit , approval , cheer , cry , fame , glory , homage , reverence , shout
verb
- applaud , approve , blow horn , boost , celebrate , cheer , clap , commend , compliment , eulogize , exalt , extol , give a bouquet , give a posy , give kudos , hail , hand it to , hear it for , honor , laud , praise , puff up , push * , rave , recommend , root , salute , stroke * , glorify , magnify , panegyrize , approbation , bravos , fame , homage , kudos , ovation , plaudits , repute
Từ trái nghĩa
noun
verb
- berate , censure , damn , denounce , disapprove , dishonor , vituperate
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Acclaimer
/ ə'kleimə /, -
Acclamation
/ ,æklə'meiʃn /, Danh từ: sự hoan hô nhiệt liệt, ( số nhiều) tiếng reo hoan hô, tiếng tung hô,... -
Acclamatory
/ ə'klæmətəri /, Tính từ: hoan hô, bằng cách hoan hô, Từ đồng nghĩa:... -
Acclimatation
/ ə,klaimə'teiʃn /, như acclimatization, -
Acclimate
/ 'æklaimeit /, như acclimatize, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, acclimatize... -
Acclimated
/ 'æklaimeitid /, xem acclimate, -
Acclimation
/ ,æklai'meiʃn /, như acclimatization, Từ đồng nghĩa: noun, acclimatization -
Acclimation fever
sốt thay đổi khí hậu, -
Acclimationfever
sốt thay đổi khí hậu, -
Acclimatisation
/ ə'klaimətai'zeiʃn /, như acclimatization, -
Acclimatise
/ ə'klaimətaiz /, như acclimatize, -
Acclimatization
/ ə'klaimətai'zeiʃn /, Danh từ: sự thích nghi khí hậu, sự làm hợp thuỷ thổ, Môi... -
Acclimatize
/ ə'klaimətaiz /, làm thích nghi khí hậu, làm hợp thuỷ thổ (súc vật, cây cối), Nội động từ:... -
Acclimatizer
/ ə'klaimətaizǝ /, -
Acclive
dốc, -
Acclivity
/ ə'kliviti /, Danh từ: dốc ngược, Nghĩa chuyên ngành: dốc đi lên,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.