Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Acclamation

Nghe phát âm

Mục lục

/,æklə'meiʃn/

Thông dụng

Danh từ

Sự hoan hô nhiệt liệt
carried by acclamation
thông qua bằng cách hoan hô
the decision was carried by acclamation
mọi người vỗ tay hoan hô thông qua nghị quyết
( số nhiều) tiếng reo hoan hô, tiếng tung hô

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acclaim , adulation , applause , approbation , big hand , cheer , cheering , cheers , hand , honor , jubilation , laudation , ovation , plaudits , salutation , standing o , tribute , celebration , commendation , compliment , encomium , eulogy , kudos , panegyric , plaudit

Từ trái nghĩa

noun
disapproval

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Acclamatory

    / ə'klæmətəri /, Tính từ: hoan hô, bằng cách hoan hô, Từ đồng nghĩa:...
  • Acclimatation

    / ə,klaimə'teiʃn /, như acclimatization,
  • Acclimate

    / 'æklaimeit /, như acclimatize, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, acclimatize...
  • Acclimated

    / 'æklaimeitid /, xem acclimate,
  • Acclimation

    / ,æklai'meiʃn /, như acclimatization, Từ đồng nghĩa: noun, acclimatization
  • Acclimation fever

    sốt thay đổi khí hậu,
  • Acclimationfever

    sốt thay đổi khí hậu,
  • Acclimatisation

    / ə'klaimətai'zeiʃn /, như acclimatization,
  • Acclimatise

    / ə'klaimətaiz /, như acclimatize,
  • Acclimatization

    / ə'klaimətai'zeiʃn /, Danh từ: sự thích nghi khí hậu, sự làm hợp thuỷ thổ, Môi...
  • Acclimatize

    / ə'klaimətaiz /, làm thích nghi khí hậu, làm hợp thuỷ thổ (súc vật, cây cối), Nội động từ:...
  • Acclimatizer

    / ə'klaimətaizǝ /,
  • Acclive

    dốc,
  • Acclivity

    / ə'kliviti /, Danh từ: dốc ngược, Nghĩa chuyên ngành: dốc đi lên,...
  • Acclivous

    / ə'klaivəs /, Tính từ: dốc ngược, dốc, nghiêng, dốc,
  • Acclivous relief

    địa hình dốc ngược,
  • Accolade

    / 'æk±leid /, Danh từ: sự ôm hôn, sự gõ nhẹ sống gươm lên vai (khi phong tước), (âm nhạc) dấu...
  • Accommodate convergence

    quy tụ điều tiết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top