Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Acicular

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'sikjulə/

Thông dụng

Tính từ

Hình kim; kết tinh thành hình kim

Chuyên ngành

Y học

hình kim, nhọn

Kỹ thuật chung

hình kim
acicular martensite
mactenxit hình kim

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
aciculate , aciculated , acuminate , acute , cuspate , cuspated , cuspidate , cuspidated , mucronate , pointy , sharp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top