Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Acquiescent

Nghe phát âm

Mục lục

/,ækwwi'esnt/

Thông dụng

Tính từ
Bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận
Phục tùng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
nonresistant , resigned , submissive , agreeable , game , minded , ready

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top