Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Agreeable

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´gri:əbl/

Thông dụng

Tính từ

Dễ chịu, dễ thương
agreeable weather
thời tiết dễ chịu
agreeable voice
giọng dễ thương
(thông tục) vui lòng, sẵn sàng, tán thành, sẵn sàng đồng ý
to be agreeable to someone's proposal
sẵn sàng tán thành lời đề nghị của ai
Agreeable to hợp với, thích hợp với
to be agreeable to the taste
hợp với với sở thích
to make oneself agreeable to somebody
cố gắng làm vừa lòng ai, cố gắng làm vui lòng ai

Chuyên ngành

Xây dựng

dễ chịu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
acceptable , dandy , delicious , delightful , enjoyable , fair , fine , gratifying , hunky-dory , mild , nice , peach , peachy * , pleasant , pleasurable , pleasureful , pussycat , ready , satisfying , spiffy * , swell * , to one’s liking , to one’s taste , welcome , befitting , compatible , congruous , consistent , consonant , fitting , proper , acquiescent , amenable , approving , complying , concurring , congenial , consenting , favorable , grateful , in accord , responsive , sympathetic , well-disposed , willing , good , pleasing , affable , cordial , genial , good-natured , good-tempered , sociable , warm , accordant , conformable , correspondent , corresponding , harmonious , game , minded , accommodating , complaisant , indulgent , accord , alliance , amiable , appealing , avowal , charming , charter , compliant , conformable to , consentient , dulcify , promise , suitable , writ

Từ trái nghĩa

adjective
disagreeable , discordant , distasteful , harsh , hateful , mean , nasty , offensive , unpleasant , incompatible , incongruous , unsuitable , repugnant , unwilling

Các từ tiếp theo

Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top