Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Actuation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸æktʃu´eiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự thúc đẩy, sự kích thích
Sự phát động, sự khởi động (máy)

Chuyên ngành

Vật lý

cấu vận hành

Kỹ thuật chung

sự dẫn động
sự điều khiển
sự vận hành
oil actuation
sự vận hành bằng dầu

Xem thêm các từ khác

  • Actuation time

    thời gian can thiệp, thời gian thiết lập,
  • Actuator

    Cơ khí & công trình: cái trợ động, Ô tô: cơ cấu chấp hành,...
  • Actuator disc

    đĩa dẫn động,
  • Actuator disk

    đĩa dẫn động,
  • Actuator drive

    động cơ thừa hành, động cơ trợ động,
  • Acuate arch

    cuốn mũi tên (tầm ngoài),
  • Acuated architecture

    kiến trúc vòm,
  • Acud

    tầng sét, tầng than,
  • Acuity

    / əˈkyuɪti /, Danh từ: tính sắc nhọn (cái kim...); tính sắc bén, tính sắc sảo (lời nói, trí...
  • Acuity of color perception

    độ thụ cảm màu, độ tinh trong thụ cảm màu,
  • Acuity of colour perception

    độ thụ cảm màu nhạy bén, độ tinh trong thụ cảm màu,
  • Acuity of resonance

    độ rõ của cộng hưởng,
  • Aculea

    Danh từ: vải thô sơ,
  • Aculeate

    / ə´kju:liit /, Tính từ: (thực vật học) có gai, (động vật học) có ngòi đốt, (nghĩa bóng) châm...
  • Aculeateform

    Tính từ: (sinh học) dạng gai; dạng giùi,
  • Aculeus

    / ə´kju:liəs /, tính từ, (sinh học) gai, trâm đốt; ngòi đốt,
  • Acumen

    / ə´kju:mən /, Danh từ: sự nhạy bén, sự nhạy cảm, sự thính, (thực vật học) mũi nhọn,
  • Acumeter

    thính lực kế trắc thính kế,
  • Acuminate

    / ə'kju:minit /, Tính từ: (thực vật học) nhọn mũi, nhọn, Từ đồng nghĩa:...
  • Acuminated roof

    mái đỉnh nhọn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top