Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Adulteress

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´dʌltəris/

Thông dụng

Danh từ
Người đàn bà ngoại tình, người đàn bà thông dâm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Adulterine

    / ə´dʌltə¸rain /, Tính từ: do ngoại tình mà đẻ ra, bất chính, không hợp pháp, adulterine child,...
  • Adulterous

    / ə´dʌltərəs /, Tính từ: ngoại tình, thông dâm, Từ đồng nghĩa:...
  • Adultery

    / ə´dʌltəri /, Danh từ: tội ngoại tình, tội thông dâm, Từ đồng nghĩa:...
  • Adulthood

    / ´ædʌlthud /, Danh từ: tuổi khôn lớn, tuổi trưởng thành,
  • Adultlike

    Tính từ: có vẻ trưởng thành,
  • Adultoid

    Danh từ: dạng trưởng thành,
  • Adults

    ,
  • Adumbral

    / æ´dʌmbrəl /, tính từ, nhiều bóng râm,
  • Adumbrate

    Ngoại động từ: phác hoạ, cho biết lờ mờ, làm cho biết trước, báo trước bằng điềm, che...
  • Adumbration

    / ¸ædʌm´breiʃən /, danh từ, sự phác hoạ, bản phác hoạ, sự cho biết, lờ mờ; hình ảnh lờ mờ, sự báo trước, điềm...
  • Adumbrative

    / æd´ʌmbrətiv /,
  • Aduncate

    uốn móc; uốn cong,
  • Adust

    / ə´dʌst /, tính từ, cháy khô, khô nứt ra (vì ánh mặt trời...), buồn bã, u sầu, rầu rĩ (tính tình)
  • Adustion

    Danh từ: sự cháy khô, sự khô nứt ra( vì ánh mặt trời,...), như cauterization, Địa...
  • Adv

    about, sine die, duty free, quarterly, quarterly,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top