Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bristly

Nghe phát âm

Mục lục

/´brisli/

Thông dụng

Tính từ

Đầy lông cứng
Như lông cứng, tua tủa, lởm chởm, dựng đứng
bristly hair
lông dựng đứng; tóc lởm chởm
a bristly unshaven chin
cằm chưa cạo râu lởm chởm


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
echinate , hispid , setaceous , setal , setose , spiny

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top