Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cacodylate

Nghe phát âm

Mục lục

/'kækədileit/

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) cacođylat

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cacodylic

    / ,kækə'dilik /, Tính từ: thuộc cacođin,
  • Cacodylic acid

    axit cacodylic,
  • Cacoethes

    / kækou`i:θiz /, Kỹ thuật chung: loét ác tính, tính xấu, thói xấu,
  • Cacogenesis

    / ,kækə'dʒenəsis /, Danh từ: (sinh học) sự thoái hoá giống, phát triển xấu, kém,
  • Cacogenic

    / kækə'dʒenik /, Tính từ: thoái hoá về giống,
  • Cacogenics

    / kækə'dʒeniks /, Tính từ: sự nghiên cứu thoái hoá về giống, Y học:...
  • Cacography

    / kæ'kɔgrəfi /, Danh từ: sự viết tồi, sự đọc tồi,
  • Cacology

    / kæ'kɔlədʒi /, Danh từ: sự chọn từ tồi, sự phát âm tồi,
  • Cacomelia

    dị dạng chi,
  • Cacophonous

    / kæ'kɔfənəs /, tính từ, nghe chối tai, không hoà hợp, không ăn khớp, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Cacophonously

    / kæ'kɔfənəsli /,
  • Cacophony

    / kæ'kɔfəni /, Danh từ: tiếng lộn xộn chối tai; điệu nhạc chối tai (có nhiều âm thanh không...
  • Cacosmia

    ảo giác mùí thối. mùi thối,
  • Cacostomia

    / ,kækɔs'toumiə /, chứng hôi miệng,
  • Cacothenica

    / kæ'kɔ'θenikə /, sự suy thoái nòi giống do môi trường,
  • Cacothenics

    (sự) huỷ hoại nòi giống do môi truờng,
  • Cacothymia

    / ,kækou'taimiə /, chứng loạn tuyến ức,
  • Cacotrophy

    / ,kækə'troufidilik /, loạn dinh dưỡng,
  • Cacsting wax

    sáp đúc,
  • Cactaceous

    / kæk'tei∫əs /, Tính từ: (thuộc) họ xương rồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top