Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chicory

Nghe phát âm

Mục lục

/´tʃikəri/

Thông dụng

Cách viết khác succory

Danh từ

(thực vật học) rau diếp xoăn
Rễ rau diếp xoăn (sao và xay ra để trộn với cà phê hoặc thay cà phê)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bunk , herb , plant , radicchio , root , witloof

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top