- Từ điển Anh - Việt
Bunk
Nghe phát âmMục lục |
/bʌηk/
Thông dụng
Danh từ
Giường ngủ (trên tàu thuỷ, xe lửa)
Như bunk bed
Nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi ngủ
Ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xếp chỗ ngủ cho
Danh từ
(từ lóng) sự cuốn xéo, sự biến, sự chuồn thẳng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) như bunkum
hình thái từ
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
giường ngủ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- applesauce * , balderdash , baloney * , bilge * , claptrap , eyewash , flimflam * , garbage * , hogwash * , hooey , horsefeathers , jazz * , piffle * , poppycock , rot * , rubbish , tomfoolery * , tommyrot , trash * , twaddle * , berth , cot , doss , hay , kip , pallet , sack , blather , bunkum , drivel , garbage , idiocy , piffle , rigmarole , tomfoolery , trash , twaddle , baloney , bed , billet , bull , foolishness , hogwash , hokum , lodge , malarky , nonsense , sleep , trough
verb
- accommodate , bed , berth , bestow , billet , board , domicile , house , lodge , put up , quarter , room
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Bunk bed
/ bʌηk.bed /, Danh từ: một trong chiếc giường đôi, gắn chiếc này bên trên chiếc kia, đặc biệt... -
Bunk bed (bunk)
giường giá, cặp giường nhỏ (cho trẻ con), -
Bunk house
nhà lá, -
Bunker
/ ´bʌηkə /, Danh từ: (hàng hải) kho than (trên tàu thuỷ), (quân sự) boongke, hố cát (làm vật chướng... -
Bunker adjustment factor
nhân tố điều chỉnh nhiên liệu, -
Bunker clause
điều khoản nhiên liệu, điều khoản nhiên liệu (trong hợp đồng), -
Bunker coal
bunke (dùng cho tàu thủy), -
Bunker coal (bunker-coal)
than hầm tàu, than ở kho (hầm tàu), -
Bunker gate
cửa thùng, Địa chất: cửa van phễu, cửa van bunke, -
Bunker icing
cấp đá vào bunke, cấp đá vào bunke [thùng], cấp đá vào thùng, bunker icing machine, máy cấp đá vào bunke, bunker icing machine,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Describing the weather
200 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemThe Human Body
1.587 lượt xemMammals II
316 lượt xemAn Office
234 lượt xemBikes
728 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemThe Family
1.418 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ
-
0 · 27/01/23 07:37:52
-
-
Trong ngữ cảnh là băng nhóm này đang cảnh báo hai cha con kia là đừng có khai cái gì cho đặc vụ biết, nhưng rồi họ nhận được tin là hai cha con này đã nói gì đó nên là bắt cóc 2 người họ rồi tra hỏi, trong lúc tra hỏi có nói câu: Nothing spoils a target better than a hit.Ai dịch giúp em câu này với ạ, cám ơn nhiều a
-
Các bác cho em hỏi tiếng Việt của biện pháp chữa cháy Alcohol typ foam là gì vậy ạ?Suitable Extinguishing MediaAlcohol type Foam, Dry Chemical CO2
-
Two ladies in heavenLong1st woman: Hi Wanda!2nd woman: Ohmigod, Sylvia! How did you die?1st woman: I froze to death.2nd woman: How horrible!1st woman: It wasn't so bad. After I quit shaking from the cold, I began to get warm and sleepy and finally died a peaceful death. What about you?2nd woman: I had a massive heart attack. I suspected my husband was cheating, so I came home early to catch him. But instead I found him all by himself in the den watching TV.1st... Xem thêm.hanhdang đã thích điều này
-
ông này tới nhà bà nọ thì bị kẹt xe trong tuyết, rồi điện thoại thì hết pin, ổng nói i am 0 for 2, là ý gì vậy mọi người?