Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Conditioner

Nghe phát âm

Mục lục

/kən´diʃənə/

Thông dụng

Danh từ

(như) air-conditioner
Người thử, người kiểm tra phẩm chất (hàng hoá)

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

máy điều hòa
máy điều phối
sand conditioner
máy điều phối cát (khuôn)
máy điều tiết
máy xử lý

Điện

điều hòa nhiệt độ
package air-conditioner
máy điều hòa (nhiệt độ) không khí một khối
split-system type air-conditioner
máy điều hòa (nhiệt độ) không khí hai khối

Kỹ thuật chung

bộ xử lý
máy sấy khô

Địa chất

thùng khuấy trộn, bể hỗn hợp (tuyển nổi)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top