Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Contusion

Nghe phát âm

Mục lục

/kən'tju:ʒn/

Thông dụng

Danh từ

Sự làm giập; (y học) sự đụng giập
Vết đụng giập

Chuyên ngành

Y học

sự thâm tím

Kinh tế

sự nghiền

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bang , bump , cut , discoloration , knock , mouse , swelling , wale , wound , bruise , injury

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top