Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deer

Nghe phát âm

Mục lục

/diə/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều không đổi

(động vật học) hươu, nai

Cấu trúc từ

small deer
những con vật nhỏ lắt nhắt


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
(female) doe , (male red deer) stag , antelope hummel , brocket , buck (fawn) , cervid , cervid

Xem thêm các từ khác

  • Deer-forest

    / ´diə¸fɔrist /, danh từ, rừng để săn hươu nai,
  • Deer-hound

    / ´diə¸haund /, danh từ, chó săn Ê-cốt (để săn hươu nai),
  • Deer-lick

    / ´diə¸lik /, danh từ, bãi liếm của hươu nai (nơi đất mặn, hươu nai (thường) đến liếm muối),
  • Deer-neck

    / ´diə¸nek /, danh từ, cổ gầy (ngựa),
  • Deer-park

    / ´diə¸pa:k /,
  • Deer-stalker

    / ´diə¸stɔ:kə /, danh từ, người săn hươu nai, mũ săn,
  • Deer-stalking

    / ´diə¸stɔ:kiη /, danh từ, sự săn hươu nai,
  • Deerhorn antenna

    ăng ten sừng hươu,
  • Deerskin

    / ´diə¸skin /, Danh từ: da đanh (da hươu nai thuộc),
  • Deerstalker

    Danh từ: mũ săn,
  • Deescalate

    Động từ: (chính trị) xuống thang, tiết giảm, hình thái từ:, the...
  • Deescalation

    Danh từ: (chính trị) sự tiết giảm, sự xuống thang,
  • Deface

    / di'feis /, Ngoại động từ: làm xấu đi, làm mất vẻ đẹp, làm mất uy tín, làm mất mặt, làm...
  • Defaceable

    Tính từ: có thể làm xấu đi, có thể làm mất thể diện, có thể xoá đi,
  • Defaced cheque

    chi phiếu bị xóa sửa,
  • Defaced licence

    giấy phép bị xóa sửa,
  • Defacement

    / di'feismənt /, Danh từ: sự làm xấu đi, sự làm mất thể diện, sự làm mất uy tín, sự làm mất...
  • Defacement test

    thử nghiệm xuống cấp, thử nghiệm hủy hoại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top