Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Eczema

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈɛksəmə, ˈɛgzə-, ɪgˈzi-/

Thông dụng

Danh từ

(y học) Eczêma, chàm bội nhiễm

Chuyên ngành

Y học

chàm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
dermatitis , inflammation , milk crust , rash , tetter

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top