Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inflammation

Nghe phát âm

Mục lục

/,inflə'meiʃn/

Thông dụng

Danh từ

Sự đốt cháy; sự bốc cháy
Sự khích động; sự bị khích động
(y học) chứng sưng, chứng viêm
inflammation of the lungs
chứng viêm phổi

Chuyên ngành

Xây dựng

sự châm lửa

Y học

viêm (đáp ứng cơ thể với tổn thương có thể cấp hay mãn tính)

Kỹ thuật chung

sự bốc cháy

Kinh tế

sự cháy
sự phát hỏa

Địa chất

sự bốc cháy, sự châm lửa, sự bắt lửa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
burning , infection , irritation , pain , rash , sore , tenderness , soreness , acne , arthritis , boil , bursitis , chafing , conflagration , congestion , fire , gout , phlegmasia , phlogosis , suppuration , swelling

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top