Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Forestalling

Nghe phát âm

Mục lục

/fɔ:´stɔ:liη/

Thông dụng

Danh từ

Sự chận trước, sự đón đầu
Sự biết trước; sự giải quyết sớm
(sử học) sự đầu cơ tích trữ

Chuyên ngành

Kinh tế

sự chặn trước
sự đầu cơ tích trữ
sự đón đầu
sự mua chặn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Forestation

    / ¸fɔri´stеiʃən /, Danh từ: sự trồng cây gây rừng, Cơ khí & công...
  • Forestay

    Danh từ: dây buộc buồm mũi, dây néo mũi,
  • Forestay sail

    Danh từ: lá buồm tam giác ở dây buộc buồm mũi,
  • Forested

    có trồng rừng,
  • Forested area

    diện tích phủ rừng, khu vực được trồng rừng,
  • Forester

    / ´fɔristə /, Danh từ: cán bộ lâm nghiệp; nhân viên quản lý rừng, người sống ở rừng, chim...
  • Forestland

    Danh từ: vùng đất rừng,
  • Forestry

    / ´fɔristri /, Danh từ: miền rừng, lâm học, Cơ khí & công trình:...
  • Forestry Commission

    sở thủy lâm, ủy ban lâm nghiệp,
  • Forestry engineer

    kỹ sư lâm học,
  • Forestry land

    đất rừng, đất rừng,
  • Forestry research

    sự nghiên cứu rừng,
  • Forestry road

    đường lâm nghiệp,
  • Forestry settlement

    làng bảo vệ rừng,
  • Forests

    đất rừng,
  • Foresummer

    Danh từ: Đầu hạ,
  • Foretaste

    / ´fɔ:¸teist /, Danh từ: sự nếm trước, sự mường tượng trước (thú vui, mùi vị...), Ngoại...
  • Foretell

    / fɔ:'tel /, Ngoại động từ: nói trước, đoán trước, báo hiệu, báo trước, Hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top