Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Forest

Nghe phát âm

Mục lục

/'forist/

Thông dụng

Danh từ

Rừng
(pháp lý) rừng săn bắn

Ngoại động từ

Trồng cây ở; biến thành rừng; trồng cây gây rừng

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

rừng
atlas of forest
tập bản đồ rừng
disturbed forest
rừng đã khai phá
forest area
khoảng rừng
forest area
ô rừng
forest area
vành rừng
forest landscape
phong cảnh rừng
forest plantation
trống rừng
forest planting density
mật độ trồng rừng
forest protection
sự bảo vệ rừng
forest ride clearing
sự mở đường xuyên rừng
forest road
đường rừng
forest soil
đất rừng
forest track
đường rừng
forest zone
vùng rừng núi
forest-and-park belt
vành đai công viên rừng
high forest
rừng cây cao
Kyasanur Forest disease
bệnh rừng Kyasanur
light forest
rừng thưa
opening (inforest)
đường xuyên rừng
primary forest
rừng nguyên thủy
protection forest
rừng bảo vệ đất
protection forest
rừng chống xói mòn
renewable forest
rừng có thể phục hồi
secondary forest
rừng tái sinh
secondary forest
rừng thứ sinh
shelter forest belt
dải rừng chắn gió
shrub forest
rừng cây bụi
swamp forest
rừng đầm lầy
temperate forest
rừng ôn đới
tropical forest
rừng nhiệt đới
undisturbed forest
rừng chưa khai phá
virgin forest
rừng nguyên thủy
virgin forest
rừng nguyên thủy (người chưa bước chân đến)
wind-break forest
rừng chắn gió

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
backwoods , brake , chase , clump , coppice , copse , cover , covert , grove , growth , jungle , park , shelter , stand , thicket , timber , timberland , weald , wildwood , wood , woodland , woodlot , woods , boscage , bush , glade , purlieu , silva , silviculture , taiga , timber-land , trees , wilderness , wold

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top