- Từ điển Anh - Việt
Foretell
Nghe phát âmMục lục |
/fɔ:'tel/
Thông dụng
Ngoại động từ
Nói trước, đoán trước
Báo hiệu, báo trước
Hình thái từ
- Ving : foretelling
- Past : foretold
- PP : foretold
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
tiên đoán
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- adumbrate , announce , anticipate , apprehend , augur , auspicate , betoken , bode , call , call it , call the shot , crystal ball it , declare , disclose , divine , divulge , dope * , dope out * , figure , figure out * , forebode , forecast , foreknow , foreshadow , forewarn , make book , portend , prefigure , presage , proclaim , prognosticate , prophesy , psych , read , reveal , see something coming , signify , soothsay , tell , project , vaticinate , forerun , foretoken , bespeak , predicate , predict , presignify , warn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Foretelling
/ fɔ:´teliη /, danh từ, sự nói trước, sự đoán trước, lời đoán trước, -
Forethought
Danh từ: sự đắn đo suy tính trước; sự lo xa, tính cẩn thận, sự mưu định; chủ tâm,Forethoughtfulness
Danh từ: thái độ suy tính, lo liệu trước, Từ đồng nghĩa: noun,...Foretime
/ ´fɔ:¸taim /, danh từ, thời xưa, ngày xưa,Foretoken
/ ´fɔ:¸toukn /, Danh từ: Điềm, dấu hiệu báo trước, Ngoại động từ:...Foretold
Từ đồng nghĩa: adjective, boded , presagedForetooth
/ ´fɔ:¸tu:θ /, danh từ, số nhiều .foreteeth, răng cửa,Foretop
/ ´fɔ:¸tɔp /, Danh từ: cái lầu ở cột buồm mũi,Foretop-gallant
Tính từ: thuộc bộ phận ở trên cái lầu của cột buồm mũi,Foretype
/ ´fɔ:¸taip /, danh từ, hình mẫu đầu tiên,Forever
/ fə'revə /, Phó từ: mãi mãi, vĩnh viễn, Xây dựng: mãi mãi,Forevermore
Phó từ:,Forewarming section
ngăn gia nhiệt sơ bộ,Forewarn
/ fɔ:´wɔ:n /, Ngoại động từ: cho biết trước, cho hay trước; báo trước; cảnh cáo trước,Forewarned is forearmed
Thành Ngữ:, forewarned is forearmed, biết trước là sẵn sàng trướcForewarning
Từ đồng nghĩa: noun, foreboding , thundercloudForewaters
chât nhớt ở cổ tử cung,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.