Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fugleman

Nghe phát âm

Mục lục

/´fju:gəlmən/

Thông dụng

Danh từ

(quân sự) người lính đứng ra làm động tác mẫu (trước hàng quân khi tập luyện)
Người lãnh đạo, người tổ chức
Người phát ngôn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fugue

    / fju:g /, Danh từ: (âm nhạc) fuga, (y học) cơn điên bỏ nhà đi, Động từ:...
  • Fugued

    Tính từ: (âm nhạc) dưới hình thức fuga,
  • Fuguing

    như fugued,
  • Fuguist

    / ´fju:gist /, danh từ, (âm nhạc) người soạn fuga,
  • Fuji Bank

    ngân hàng phú sĩ,
  • Fulchronograph

    máy ghi sét, máy ghi luồng sét tới,
  • Fulcrum

    / ´fʌlkrəm /, Danh từ, số nhiều .fulcra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) fulcrums: Điểm tựa (đòn bẫy), phương...
  • Fulcrum bearing

    điểm tựa hình lưỡi dao, dao tựa, gối bản lề, gối lăng trụ,
  • Fulcrum line

    trục tựa, đường tựa,
  • Fulcrum pin

    ngõng trục, chốt nhánh, chốt pittông, trục bản lề, trục quay, trục quay của chi tiết,
  • Fulcrum stand

    trục bản lề,
  • Fulcrum stud

    trục bản lề, trục bản lề,
  • Fulfil

    / ful´fil /, Ngoại động từ: thực hiện, hoàn thành, làm trọn (nhiệm vụ...), thi hành, Đáp ứng...
  • Fulfil an order

    thực hiện một đơn đặt hàng,
  • Fulfil the contract

    thi hành hợp đồng,
  • Fulfill

    / ful'fil /, như fulfil, Kỹ thuật chung: đổ đầy, lấp đầy, thi hành, thực hiện, hoàn thành,
  • Fulfilled

    / fʊl'fild /, Tính từ: thoả mãn, mãn nguyện, Nghĩa chuyên ngành: đầy...
  • Fulfillment

    / ful´filmənt /, Kinh tế: hoàn chỉnh, sự hoàn bị, Từ đồng nghĩa:...
  • Fulfilment

    / /ful'filmənt /, Danh từ: sự hoàn thành, sự thực hiện, sự thi hành, sự đáp ứng, sự có đủ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top