Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gastric

Nghe phát âm

Mục lục

/'gæstrik/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) dạ dày
a gastric ulcer
loét dạ dày
gastric juice
dịch vị

Chuyên ngành

Y học

thuộc dạ dày

Kinh tế

da dày

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abdominal , celiac , duodenal , enteric , gastrocolic , intestinal , stomach , stomachic , stomachical , ventral

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top