- Từ điển Anh - Việt
Indolent
Mục lục |
/´indələnt/
Thông dụng
Tính từ
Lười biếng, biếng nhác
(y học) không đau
Chuyên ngành
Y học
không đau, vô sản
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Indolent ulcer
loét mạntính, -
Indolently
Phó từ: lười biếng, biếng nhác, -
Indologenous
tạo indol, -
Indologist
/ in´dɔlədʒist /, danh từ, nhà nghiên cứu về Ân-độ, -
Indology
/ in´dɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu về Ân-độ, -
Indoluria
indol niệu, -
Indomethacin
loài , thuốc giảm đau cũng có tính giảm viêm., -
Indomitability
/ in¸dɔmitə´biliti /, danh từ, tính không thể khuất phục, tình trạng không thể khuất phục, -
Indomitable
/ in´dɔmitəbəl /, Tính từ: bất khuất, không thể khuất phục được, Từ... -
Indomitableness
/ in´dɔmitəbəlnis /, như indomitability, -
Indomitably
Phó từ: bất khuất, -
Indonesia
/ ˌɪndoʊˈniːziːə/, /ˌɪndəˈniːziːə/, /ˌɪndəˈniːʒə /, Quốc gia: thông dụng, tên đầy đủ:... -
Indonesian
/ ¸indou´ni:ziən /, Tính từ: (thuộc) in-đô-nê-xi-a, Danh từ: người... -
Indoneurial sheath
lớp trong dây thần kinh, -
Indoor
bre / 'ɪndɔ:(r) /, name / 'ɪndɔ:r /, Tính từ: trong nhà, Kỹ thuật chung:... -
Indoor Air
không khí bên trong, luồng không khí thở được trong một cấu trúc nhà ở hay phương tiện di chuyển. -
Indoor Air Pollution
Ô nhiễm không khí bên trong, các chất gây ô nhiễm sinh lý hóa có trong không khí bên trong. -
Indoor Climate
khí hậu bên trong, nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, luồng khí hay độ ồn trong một cấu trúc nhà ở hay trong phương tiện di... -
Indoor Radio Propagation Installation Support (IRIS)
hỗ trợ thiết kế truyền sóng vô tuyến trong nhà,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.