Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Indoor

Mục lục

BrE /'ɪndɔ:(r)/
NAmE /'ɪndɔ:r/

Thông dụng

Tính từ

Trong nhà
indoor games
các môn thi đấu trong nhà

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bên trong
indoor insulation
sự cách điện bên trong
indoor wiring
sự đi dây bên trong
indoor wiring
sự mắc mạch bên trong
zonal indoor water-supply system
hệ (thống) cấp nước bên trong vùng
trong nhà
indoor aerial
ăng ten trong (nhà)
indoor air conditions
trạng thái không khí trong nhà
indoor air quality
chất lượng không khí trong nhà
indoor antenna
ăng ten trong nhà
indoor battery
bộ làm lạnh trong nhà
indoor battery
dàn lạnh trong nhà
indoor battery
giàn làm lạnh trong nhà
indoor blower
quạt thổi trong nhà
indoor cable
cáp trong nhà
indoor climate
khí hậu trong nhà
indoor condenser
bình ngưng đặt trong nhà
indoor flow
dòng chảy phía trong nhà
indoor installation
thiết bị trong nhà
indoor insulation
sự cách điện trong nhà
indoor lighting
chiếu sáng trong nhà
indoor lighting
sự chiếu sáng trong nhà
indoor neon voltage detector stick
bút thử điện đèn nêon dùng trong nhà
Indoor Radio Propagation Installation Support (IRIS)
hỗ trợ thiết kế truyền sóng vô tuyến trong nhà
indoor substation
trạm trong nhà
indoor swimming pool
bể bơi trong nhà
indoor temperature
nhiệt độ trong nhà
indoor transformer
biến áp trong nhà
indoor type
kiểu trong nhà
indoor weather
khí hậu trong nhà

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top