Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Infield

Nghe phát âm

Mục lục

/´infi:ld/

Thông dụng

Danh từ

Đất trồng trọt gần nhà; đất trồng trọt
(môn crickê) khoảng đất gần cửa thành

Xem thêm các từ khác

  • Infielder

    Danh từ: (thể thao) người đứng chặn bóng trong sân,
  • Infighting

    Danh từ: sự đánh giáp lá cà (quyền anh), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đấu tranh bí mật nội bộ,...
  • Infill

    / ´infil /, Danh từ: sự trám bít chỗ hở, vật liệu trám bít chỗ hở,
  • Infill panels

    tấm nạp đầy,
  • Infilled wall

    tường kiểu khung chèn gạch,
  • Infilling

    / ´infiliη /, Danh từ: vật liệu để trát kẽ hở, Xây dựng: sự...
  • Infilling (infillpanel)

    tấm nhồi đầy (vật liệu),
  • Infilling panel

    panen chèn khung tường,
  • Infiltrate

    / 'infiltreit /, Động từ: rỉ qua, xâm nhập, thâm nhập, cài (người) vào một tổ chức để thu...
  • Infiltrating air

    không khí rò lọt, không khí thẩm thấu,
  • Infiltrating tumor

    u xâm nhập,
  • Infiltration

    / ¸infil´treiʃən /, Danh từ: sự rỉ qua; vật rỉ qua, (quân sự); (chính trị) sự xâm nhập từng...
  • Infiltration (of water)

    sự thấm (lọc) qua, thấm lọt qua (của nước),
  • Infiltration Gallery

    hệ thống thẩm thấu, hệ thống thu gom nước ngầm dưới bề mặt, thường nông, được xây dựng bằng những ống nối hở...
  • Infiltration Rate

    Độ thẩm thấu, lượng nước có thể thấm vào đất trong một khoảng thời gian xác định.
  • Infiltration acting

    tác dụng thấm,
  • Infiltration analgesia

    phong bế thần kinh gây tê tiêm ngấm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top