Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Infiltration

Nghe phát âm

Mục lục

/¸infil´treiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự rỉ qua; vật rỉ qua
(quân sự); (chính trị) sự xâm nhập từng tốp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) sự chuyển vận (quân và xe cộ) từng tốp (để tránh máy bay địch)
(y học) sự thâm nhiễm

Chuyên ngành

Điện lạnh

sự thấm (qua)

Điện

thấm qua lọc

Giải thích VN: Chuyển động của chất lỏng hay khí qua môi trường xốp, vion, sự thấm chất lỏng qua màng lọc, thấm nước hay dầu mỏ qua các tầng đất đá.

Kỹ thuật chung

sự ngấm
sự rỉ
sự rò
sự thấm

Giải thích VN: Chuyển động của chất lỏng hay khí qua môi trường xốp, vion, sự thấm chất lỏng qua màng lọc, thấm nước hay dầu mỏ qua các tầng đất đá.

adipose infiltration
sự thâm nhiễm mỡ
calcareous infiltration
sự thâm nhiễm canxi
ground water infiltration
sự thấm nước dưới đất
ground water infiltration
sự thấm nước ngầm
infiltration (ofwater)
sự thấm (lọc) qua
infiltration of a weir
sự thấm qua đập
infiltration of air
sự thấm gió
moisture infiltration
sự thẩm thấu độ ẩm
saline infiltration
sự thâm nhiễm muối
sự thấm lọc
infiltration (ofwater)
sự thấm (lọc) qua
sự thấm qua
infiltration of a weir
sự thấm qua đập
sự thấm ra
sự thẩm thấu
moisture infiltration
sự thẩm thấu độ ẩm
vật liệu thấm lọc

Kinh tế

sự hút qua
sự lọc qua

Địa chất

sự thấm lọc, sự thẩm thấu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top