Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Insalubrity

Nghe phát âm

Mục lục

/¸insə´lu:briti/

Thông dụng

Danh từ

Tính độc, tính có hại cho sức khoẻ (khí hậu, nơi)

Chuyên ngành

Kinh tế

tính độc
tính hại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Insane

    / in'sein /, Tính từ: Điên, điên cuồng, mất trí, Kỹ thuật chung:...
  • Insane asylum

    Danh từ: nhà thương điên, dưỡng trí viện, bệnh viện tâm thần,
  • Insane diathesis

    tạng bệnh tâm thần,
  • Insane ear

    bọc máu tai,
  • Insanediathesis

    tạng bệnh tâm thần,
  • Insaneear

    bọc máu tai,
  • Insanely

    Phó từ: Điên cuồng, điên rồ,
  • Insaneness

    / in´seinis /, danh từ, bệnh điên, sự điên cuồng, sự mất trí, Từ đồng nghĩa: noun, brainsickness...
  • Insanitariness

    Danh từ: tính không vệ sinh; sự bẩn thỉu,
  • Insanitary

    / in´sænitəri /, Tính từ: không vệ sinh; bẩn thỉu, Kinh tế: bẩn...
  • Insanitation

    Danh từ: sự thiếu vệ sinh, sự không hợp vệ sinh; tình trạng không vệ sinh,
  • Insanity

    / in'sæniti /, Danh từ: tính trạng điên, tình trạng mất trí; bệnh điên, sự điên rồ; điều...
  • Insatiability

    / in¸seiʃə´biliti /, danh từ, tính không thể thoả mãn được; tính tham lam vô độ,
  • Insatiable

    / in'seiʃəb(ə)l /, Tính từ: không thể thoả mãn được; tham lam vô độ, Từ...
  • Insatiably

    Phó từ: tham lam vô độ,
  • Insatiate

    / in´seiʃiət /, Tính từ: không bao giờ thoả mãn,
  • Insatiateness

    Danh từ: tính không bao giờ thoả mãn,
  • Insatiety

    như insatiateness,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top