Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Knelt

Nghe phát âm
/nelt/

Thông dụng

Xem kneel


Xem thêm các từ khác

  • Knesset

    Danh từ: hội đồng lập pháp của ixraen,
  • Knew

    / nu , nyu /,
  • Knick-knack

    / ´nik¸næk /, Danh từ: Đồ trang sức lặt vặt, đồ trang trí lặt vặt; đồ lặt vặt,
  • Knick-knackery

    / ´nik¸nækəri /, danh từ, những đồ trang sức lặt vặt, những đồ trang trí lặt vặt; những đồ lặt vặt (nói chung), nghề...
  • Knickerbocker

    / ´nikə¸bɔkə /, Danh từ: người hà lan ban đầu định cư tại nữu-ước, thị dân nữu-ước,...
  • Knickerbocker glory

    Danh từ: món ăn tráng miệng, kèm lẫn với trái cây v. v. (để trong cốc cao),
  • Knickerbockers

    / ´nikə¸bɔkəz /, danh từ số nhiều, quần chẽn gối,
  • Knickers

    / ´nikəz /, Danh từ số nhiều: (thông tục) (như) knickerbockers, quần lót chẽn gối (của phụ nữ),...
  • Knickers inter

    (từ lóng) xùy! ( thán từ tỏ sự thách thức hoặc khinh bỉ),
  • Knickknack

    Nghĩa chuyên ngành: đồ trang sức linh tinh, đồ trang trí ít có giá trị, đồ trang trí ít giá trị,...
  • Knife

    / naif /, Danh từ, số nhiều .knives: con dao, (kỹ thuật) dao cắt gọt, dao nạo, Ngoại...
  • Knife, craftsman

    dao thủ công,
  • Knife, putty

    dao trét keo,
  • Knife, round cutting, 45 degree, curved

    dao mổ, cắt hình tròn, 45 độ, cong,
  • Knife, switch

    dao ngắt điện,
  • Knife-board

    / ´naifbɔ:d /, danh từ, bàn rửa dao, ghế nóc xe (ghế đôi kê theo chiều dọc trên nóc xe buýt),
  • Knife-boy

    Danh từ: em bé rửa dao,
  • Knife-cut veneer

    lớp ốp (gỗ) ván cắt,
  • Knife-edge

    / ´naifedʒ /, Danh từ: lưỡi dao, cạnh dao (khối tựa hình lăng trụ ở cái cân), mong manh, không...
  • Knife-edge bearing

    điểm tựa hình lưỡi dao, gối bản lề, gối lăng trụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top