Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Knickers

Nghe phát âm

Mục lục

/´nikəz/

Thông dụng

Danh từ số nhiều

(thông tục) (như) knickerbockers
Quần lót chẽn gối (của phụ nữ)
to get one's knickers in a twist
nổi cơn tam bành, giận điên lên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Knickers inter

    (từ lóng) xùy! ( thán từ tỏ sự thách thức hoặc khinh bỉ),
  • Knickknack

    Nghĩa chuyên ngành: đồ trang sức linh tinh, đồ trang trí ít có giá trị, đồ trang trí ít giá trị,...
  • Knife

    / naif /, Danh từ, số nhiều .knives: con dao, (kỹ thuật) dao cắt gọt, dao nạo, Ngoại...
  • Knife, craftsman

    dao thủ công,
  • Knife, putty

    dao trét keo,
  • Knife, round cutting, 45 degree, curved

    dao mổ, cắt hình tròn, 45 độ, cong,
  • Knife, switch

    dao ngắt điện,
  • Knife-board

    / ´naifbɔ:d /, danh từ, bàn rửa dao, ghế nóc xe (ghế đôi kê theo chiều dọc trên nóc xe buýt),
  • Knife-boy

    Danh từ: em bé rửa dao,
  • Knife-cut veneer

    lớp ốp (gỗ) ván cắt,
  • Knife-edge

    / ´naifedʒ /, Danh từ: lưỡi dao, cạnh dao (khối tựa hình lăng trụ ở cái cân), mong manh, không...
  • Knife-edge bearing

    điểm tựa hình lưỡi dao, gối bản lề, gối lăng trụ,
  • Knife-edge follower

    cần đáy nhọn (cơ cấu cam),
  • Knife-edge refraction

    khúc xạ gờ sắc, khúc xạ kiểu lưỡi dao,
  • Knife-edge straight

    thước có cạnh sắc, thước có cạnh xiên,
  • Knife-edge support

    ổ tựa hình lưỡi dao, ổ tựa hình lưỡi dao, dao tựa,
  • Knife-grinder

    / ´naif¸graində /, danh từ, người mài dao, người mài dao rong, dụng cụ mài dao,
  • Knife-machine

    Danh từ: máy rửa dao,
  • Knife-polish

    Danh từ: phấn chùi dao,
  • Knife-rest

    / ´naifrest /, danh từ, giá để dao (ở bàn ăn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top