Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mammy

Nghe phát âm

Mục lục

/´mæmi/

Thông dụng

Danh từ

Má, mẹ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vú em người da đen

Xem thêm các từ khác

  • Man

    / mæn /, Danh từ, số nhiều .men: người, con người, Đàn ông, nam nhi, chồng, người (chỉ quân...
  • Man's

    ,
  • Man-Made Beta Particle and Photon Emitter

    chất phát xạ proton và hạt beta nhân tạo, tất cả các nuclide phóng xạ phát ra hạt beta hay proton được liệt kê trong lượng...
  • Man- assignment

    nhân lực [sự phân phối nhân lực],
  • Man-assignment

    phân phối nhân lực [sự phân phối nhân lực],
  • Man-at-arms

    Danh từ: kỵ binh thời trung cổ,
  • Man-catcher

    phòng giới thiệu việc làm,
  • Man-controlled

    có người lái, có người điều khiển,
  • Man-day

    / 'mændei /, Danh từ: ngày công (công việc do một người làm trong một ngày), ngày công, ngày công,...
  • Man-days of strike idleness

    ngày công bị mất do bãi công,
  • Man-density

    / ´mæn¸densiti /, danh từ, mật độ nhân khẩu,
  • Man-eater

    / ¸mæn´i:tə /, danh từ, thú ăn thịt người,
  • Man-eating

    Tính từ: Ăn thịt người, hung ác; tàn ác,
  • Man-hole cover

    nắp khoang,
  • Man-hour

    / ´mæn¸auə /, Danh từ: giờ công (công việc do một người làm trong một giờ), Kỹ...
  • Man-hunt

    Danh từ: sự săn lùng những kẻ phạm tội,
  • Man-hunter

    Danh từ: người săn lùng những kẻ phạm tội,
  • Man-killer

    Danh từ: Đàn bà du đãng làm đàn ông sa ngã,
  • Man-machine communications

    giao tiếp người-máy,
  • Man-machine dialogue

    hội thoại người-máy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top