Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Man-hour

Mục lục

/´mæn¸auə/

Thông dụng

Danh từ

Giờ công (công việc do một người làm trong một giờ)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

giờ công

Giải thích EN: A measure of production effort based on one person working for one hour, two people working for 30 minutes, or an equivalent combination.Giải thích VN: Một tiêu chuẩn đánh giá hiệu quả lao động của một nhân công làm việc trong một giờ, hai nhân công trong 30 phút hoặc tương tự.

giờ làm việc

Kinh tế

giờ công
production per man-hour
sản lượng giờ công
người giờ
output per man/hour
sản lượng theo đầu người/ giờ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top