Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Manipulator

Nghe phát âm

Mục lục

/mə'nipjuleitə/

Thông dụng

Danh từ

Người vận dụng bằng tay, người thao tác
Người lôi kéo, người vận động (bằng mánh khoé)
(kỹ thuật) bộ đảo phôi; tay máy; manip

Chuyên ngành

Xây dựng

manip, tay máy, thợ vận hành

Cơ - Điện tử

Tay máy, máy đảo phôi, manip

Tay máy, máy đảo phôi, manip

Cơ khí & công trình

máy đảo phôi
forging manipulator
máy đảo phôi rèn

Toán & tin

(máy tính ) cái khoá bằng tay; cái manip

Điện lạnh

dụng cụ điều khiển

Kỹ thuật chung

máy đảo liệu
máy điều khiển
manipulator, symbol
máy điều khiển ký hiệu
number manipulator
máy điều khiển chỉ số
máy lật
tay lái

Kinh tế

người thao túng (thị trường chứng khoán)

Xem thêm các từ khác

  • Manipulator, symbol

    máy điều khiển ký hiệu,
  • Manipulator-dynamic equation

    phương trùth động lực học tay máy,
  • Manipulator-operated

    (adj) được điều khiển bằng tay máy, được điều khiển bằng tay máy,
  • Manipulator accuracy

    độ chính xác của tay máy,
  • Manipulator adjustment

    sự hiệu chỉnh tay máy,
  • Manipulator mobility

    độ linh hoạt của tay máy,
  • Manipulator path

    quỹ đạo của tay máy,
  • Manipulatory

    / mə´nipjulətəri /, tính từ,
  • Manitou

    / ´mæni¸tu: /, Danh từ: thần ác; thần thiện (thổ dân mỹ), vật thần, bùa, thần lực, sức mạnh...
  • Manitu

    như manitou,
  • Manjak or manjack

    chất manjak hay manjack,
  • Mankind

    bre & name / mæn'kaɪnd /, Danh từ: loài người, nhân loại, Kỹ thuật chung:...
  • Manley process of dewaxing

    quá trình khử parafin bằng propan,
  • Manlike

    / ´mæn¸laik /, Tính từ: có tính chất nam nhi; có tính chất đàn ông, giống như đàn ông (chỉ...
  • Manlikeness

    Danh từ: tính chất như đàn ông,
  • Manliness

    / ´mænlinis /, danh từ, tính chất đàn ông; đức tính đàn ông; tính hùng dũng, tính mạnh mẽ, tính can đảm, tính kiên cường,...
  • Manly

    / 'mænli /, Tính từ & phó từ: có tính chất đàn ông; có đức tính đàn ông; hùng dũng, mạnh...
  • Manly art

    quyền thuật; quyền anh,
  • Mann-Whitney Utest

    kiểm tra nghiệm mann - whiteney u,
  • Mann-Whitney u test

    phép kiểm định u của mann-whitney,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top