Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Manitou

Nghe phát âm

Mục lục

/´mæni¸tu:/

Thông dụng

Cách viết khác manitu

Danh từ

Thần ác; thần thiện (thổ dân Mỹ)
Vật thần, bùa, thần lực, sức mạnh siêu nhân

Xem thêm các từ khác

  • Manitu

    như manitou,
  • Manjak or manjack

    chất manjak hay manjack,
  • Mankind

    bre & name / mæn'kaɪnd /, Danh từ: loài người, nhân loại, Kỹ thuật chung:...
  • Manley process of dewaxing

    quá trình khử parafin bằng propan,
  • Manlike

    / ´mæn¸laik /, Tính từ: có tính chất nam nhi; có tính chất đàn ông, giống như đàn ông (chỉ...
  • Manlikeness

    Danh từ: tính chất như đàn ông,
  • Manliness

    / ´mænlinis /, danh từ, tính chất đàn ông; đức tính đàn ông; tính hùng dũng, tính mạnh mẽ, tính can đảm, tính kiên cường,...
  • Manly

    / 'mænli /, Tính từ & phó từ: có tính chất đàn ông; có đức tính đàn ông; hùng dũng, mạnh...
  • Manly art

    quyền thuật; quyền anh,
  • Mann-Whitney Utest

    kiểm tra nghiệm mann - whiteney u,
  • Mann-Whitney u test

    phép kiểm định u của mann-whitney,
  • Mann-whitney utest

    tet nghiệm mann - whìteney u,
  • Manna

    / ´mænə /, Danh từ: nước ngọt lấy ở tần bì, lợi lộc có được ngoài ý muốn, (kinh thánh)...
  • Manned

    / mænd /, Điện tử & viễn thông: có người lái,
  • Manned Manoeuvring Unit (MMU)

    khối thao tác bằng tay,
  • Manned aircraft

    máy bay có người lái,
  • Manned flight

    chuyến bay có người lái,
  • Manned level crossing

    đường ngang có người gác,
  • Manned station

    đài có người điều khiển,
  • Manned workshop

    nhà máy vũ trụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top