Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Manna

Nghe phát âm

Mục lục

/´mænə/

Thông dụng

Danh từ

Nước ngọt lấy ở tần bì
Lợi lộc có được ngoài ý muốn
(kinh thánh) lương thực trời cho
(nghĩa bóng) cái tự nhiên được hưởng; lộc thánh
Dịch tần bì (nước ngọt lấy ở cây tần bì, dùng làm thuốc nhuận tràng)
like manna (from heaven)
như lộc trời cho

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

chất mana

Giải thích EN: A dried, sweetish substance exuded from the flowering ash tree, Fraxinus ornus, and other European ash trees; formerly used as a laxative. (Fromthe term used in the Bible to describe the white food miraculously supplied to the starving Israelites in the wilderness.).

Giải thích VN: Chất hơi ngòn ngọt, được làm khô rỉ ra từ hoa của cây tro, Fraxinus ornus, và các loài cây tro khác ở châu Âu; trước kia được sử dụng là thuốc nhuận tràng.( từ được sử dụng trong Kinh thánh để miêu tả thức ăn tinh khiết kỳ diệu cung cấp cho người Do Thái chết đói trong sa mạc).

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bonanza , boon , delicacy , gift , windfall

Xem thêm các từ khác

  • Manned

    / mænd /, Điện tử & viễn thông: có người lái,
  • Manned Manoeuvring Unit (MMU)

    khối thao tác bằng tay,
  • Manned aircraft

    máy bay có người lái,
  • Manned flight

    chuyến bay có người lái,
  • Manned level crossing

    đường ngang có người gác,
  • Manned station

    đài có người điều khiển,
  • Manned workshop

    nhà máy vũ trụ,
  • Mannequin

    / ˈmænɪkɪn /, Danh từ: cô gái mặc áo mẫu chiêu hàng (trong hiệu thợ may), người nộm; manơcanh,...
  • Manner

    bre / mænə(r) /, name / mænər /, Danh từ: cách, lối, thói, kiểu, dáng, vẻ, bộ dạng, thái độ,...
  • Manner of Execution

    biện pháp thi công,
  • Manner of Submission

    cách thức nộp hồ sơ dự thầu,
  • Manner of aggregation

    kiểu kết tụ,
  • Manner of execution

    biện pháp thi công,
  • Manner of packing

    phương thức bao bì,
  • Mannered

    / ´mænə:d /, Tính từ: kiểu cách, cầu kỳ (văn phong), Từ đồng nghĩa:...
  • Mannerism

    / ´mænə¸rizəm /, Danh từ: thói cầu kỳ, thói kiểu cách, văn phong riêng; phong cách riêng,
  • Mannerless

    / ´mænəlis /, tính từ, thiếu lịch sự, thiếu lễ độ, khiếm nhã,
  • Mannerlessness

    / ´mænəlisnis /, danh từ, thái độ vô lễ; thái độ khiếm nhã,
  • Mannerliness

    / ´mænəlinis /, danh từ, thái độ lễ phép, thái độ lịch sự; sự lễ độ, Từ đồng nghĩa:...
  • Mannerly

    / ´mænəli /, Tính từ & phó từ: lễ phép, lịch sự; lễ độ, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top