Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Norman

Nghe phát âm

Mục lục

/´nɔ:mən/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) người Nóoc-măng
the norman Conquest
(sử học) cuộc chinh phục nước Anh của người Nóoc-măng
norman English
tiếng Anh của người Nóoc-măng

Danh từ

Người Nóoc-măng

Chuyên ngành

Xây dựng

kiểu kiến trúc Norman

Giải thích EN: Of or relating to English Romanesque architecture from the Norman Conquest (1066) to about 1180.Giải thích VN: Thuộc về hoặc liên quan đến kiểu kiến trúc Anh thời kỳ Phục Hưng từ khoảng năm 1066 đến 1180.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top