Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Off-white

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔf¸wait/

Thông dụng

Tính từ
Trắng nhờ nhờ, trắng nhạt (trắng pha xám hoặc vàng rất nhạt)
he has box off-white
anh ta có một cái hộp màu trắng nhạt
Danh từ
Màu trắng nhạt
off-white paint
sơn trắng nhạt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top