Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Paint

Nghe phát âm

Mục lục

/peint/

Thông dụng

Danh từ

Sơn; vôi màu; thuốc màu
Lớp sơn (sơn đã khô)

Danh từ số nhiều .paints

Những túyp thuốc màu, những thỏi thuốc màu
a set of oil-paints
một hộp sơn dầu
Phấn (mỹ phẩm của phụ nữ)
she wears far too much paints
bà ta dùng quá nhiều mỹ phẩm

Ngoại động từ

Sơn, quét sơn
to paint a door green
sơn cửa màu lục
Vẽ, tô vẽ, mô tả
paint a portrait
vẽ bức chân dung
paint a landscape
vẽ phong cảnh
Trang điểm

Nội động từ

Vẽ tranh
Thoa phấn

Cấu trúc từ

as pretty (smart) as paint
đẹp như vẽ
paint in
ghi bằng sơn
paint over something
sơn phủ lên, lấy sơn quét lấp đi
paint in bright colours
vẽ màu tươi, vẽ màu sáng; (nghĩa bóng) tô hồng (sự việc gì)
paint the lily
mặc thêm là lượt cho phò mã (làm một việc thừa)
paint the town red
như town
not as black as it/one is painted
như black
paint something in
vẽ thêm

Hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Sơn, thuốc màu, (v) sơn, quét, vẽ

Hóa học & vật liệu

quét sơn

Giải thích EN: To apply such a mixture.

Giải thích VN: Quét hỗn hợp chất nhuộm màu.

Ô tô

phun sơn
sơn

Giải thích VN: Thân xe được bao phủ bởi nhiều lớp sơn để bảo vệ và làm đẹp cho xe.

Toán & tin

vẽ màu

Xây dựng

sơn nhuộm
sơn quét sơn
sơn thuốc màu
vẽ mầu
vẽ tranh

Y học

dược phẩm bôi, trát

Điện

bôi mầu
thuốc mầu

Kỹ thuật chung

bôi màu
màu
mực in
quét màu
paint-on slurry coating
lớp vữa quét màu lên
sơn màu
thuốc màu

Giải thích EN: The pigment used in coloring mixture. .

Giải thích VN: Chất nhuộm màu sử dụng trong các hỗn hợp màu.

hiding paint
thuốc mẫu phác thảo
mica paint
thuốc màu mica
priming paint
thuốc màu nền
tô màu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acrylic , chroma , color , coloring , cosmetic , dye , emulsion , enamel , flat , gloss , greasepaint , latex , makeup , oil , overlay , pigment , rouge , stain , tempera , varnish , veneer , wax
verb
brush , catch a likeness , coat , color , compose , cover , cover up , daub , decorate , delineate , depict , design , draft , draw , dye , figure , fresco , gloss over , limn , ornament , outline , picture , portray , put on coats , represent , shade , sketch , slap on , slather , stipple , swab , tint , touch up , wash , enamel , gaud , lim , makeup , pigment , pretend , rouge , stain , varnish

Từ trái nghĩa

verb
strip

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top