Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Orology

Nghe phát âm

Mục lục

/ɔ´rɔlədʒi/

Thông dụng

Cách viết khác oreology

Danh từ

Khoa nghiên cứu núi

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

môn học về núi
môn nghiên cứu núi
sơn văn học

Xem thêm các từ khác

  • Oromaxillary

    thuộc miêng - hàm,
  • Orometer

    / ɔ´rɔmitə /, Danh từ: dụng cụ đo núi, Kỹ thuật chung: phong vũ...
  • Orometric

    Tính từ:,
  • Oronasal

    / ¸ɔ:rou´neizl /, tính từ, thuộc miệng - mũi,
  • Oropharyngeal

    Tính từ: thuộc miệng - hầu,
  • Oropharynx

    họng miệng,
  • Orotherapy

    điều trị bằng nước sữa, liệu trình nước sữa, liệu pháp huyết thanh,
  • Orotic aciduria

    axit orotic-niệu,
  • Oroticaciduria

    axìt orotìc - nìệu.,
  • Orotund

    / ´ɔ:routʌnd /, Danh từ: khoa trương, cầu kỳ (văn), oang oang, sang sảng (giọng), trịnh trọng, trang...
  • Orown ditch

    rãnh đỉnh,
  • Oroyafever

    sốt oroya,
  • Orphan

    / ´ɔ:fən /, Tính từ: mồ côi, Danh từ: Đứa trẻ mồ côi, Ngoại...
  • Orphan-asylum

    Danh từ: viện cô nhi,
  • Orphan asylum

    nhà trẻ mồ côi,
  • Orphan line

    dòng lửng, dòng lửng trên,
  • Orphan virus

    virut cô đơn,
  • Orphanage

    / ´ɔ:fənidʒ /, Danh từ: cảnh mồ côi, trại mồ côi, Xây dựng: trại...
  • Orphanhood

    / ´ɔ:fənhud /, danh từ, cảnh mồ côi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top