Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overcapitalize

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ouvə´kæpitə¸laiz/

Thông dụng

Ngoại động từ

Đầu tư quá nhiều
Đánh giá vốn quá cao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Overcapitalized company

    công ty lập vốn quá mức, đầu tư quá nhiều vào (công ty),
  • Overcare

    Danh từ: sự quá cẩn thận,
  • Overcareful

    / ¸ouvə´kɛəful /, Tính từ: quá cẩn thận,
  • Overcarriage

    chở nhầm (hàng) sang cảng khác,
  • Overcarry

    vận chuyển quá cảng đến,
  • Overcast

    / ¸ouvə´ka:st /, Ngoại động từ .overcast: làm u ám, phủ mây (bầu trời), vắt sổ (khâu), quăng...
  • Overcast condition

    điều kiện mây mù dày đặc,
  • Overcasting

    Danh từ: sự vắt sổ, sự vắt sổ,
  • Overcaution

    Danh từ: sự quá thận trọng; tính quá thận trọng, sự chở quá mức,
  • Overcautious

    / ¸ouvə´kɔ:ʃəs /, Tính từ: quá thận trọng,
  • Overcharge

    / ¸ouvə´tʃa:dʒ /, Danh từ: gánh quá nặng (chở thêm), sự nhồi nhiều chất nổ quá; sự nạp...
  • Overcharge (on) an account

    tăng thêm giá một hóa đơn, tính cái gì trội thêm trên một hóa đơn,
  • Overcharge of an account

    phần tăng (thêm) của một tài khoản,
  • Overcharge price

    giá tính quá cao,
  • Overcharging

    nạp quá tải,
  • Overchoking

    nghẽn gió quá mức, quá ngặt,
  • Overchute

    qua kênh nhân tạo,
  • Overcloak

    / ´ouvə¸klouk /, Kỹ thuật chung: lớp bảo vệ mái,
  • Overclosed mechanism

    cơ cấu có ràng buộc thừa,
  • Overclothes

    / ´ouvə¸klouðz /, danh từ số nhiều, quần áo mặc ngoài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top