Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overcast

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ouvə´ka:st/

Thông dụng

Ngoại động từ .overcast

Làm u ám, phủ mây (bầu trời)
Vắt sổ (khâu)
Quăng quá xa (lưới đánh cá, dây câu)

Tính từ

Bị phủ đầy, bị che kín
Tối sầm, u ám
a dark, overcast day
một ngày u ám, đầy mây

Chuyên ngành

Dệt may

vắt sổ

Hóa học & vật liệu

bị che phủ

Kỹ thuật chung

bị phủ
làm u ám

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
clouded , clouded over , dark , dismal , dreary , dull , gray , hazy , leaden , lowering , murky , nebulous , not clear , not fair , oppressive , somber , sunless , threatening , cloudy , darken , foggy , gloomy , heavy , obscure , sullen
verb
becloud , bedim , befog , blear , blur , cloud , dim , dull , eclipse , fog , gloom , mist , obfuscate , overshadow , shadow

Từ trái nghĩa

adjective
bright , clear , sunny

Xem thêm các từ khác

  • Overcast condition

    điều kiện mây mù dày đặc,
  • Overcasting

    Danh từ: sự vắt sổ, sự vắt sổ,
  • Overcaution

    Danh từ: sự quá thận trọng; tính quá thận trọng, sự chở quá mức,
  • Overcautious

    / ¸ouvə´kɔ:ʃəs /, Tính từ: quá thận trọng,
  • Overcharge

    / ¸ouvə´tʃa:dʒ /, Danh từ: gánh quá nặng (chở thêm), sự nhồi nhiều chất nổ quá; sự nạp...
  • Overcharge (on) an account

    tăng thêm giá một hóa đơn, tính cái gì trội thêm trên một hóa đơn,
  • Overcharge of an account

    phần tăng (thêm) của một tài khoản,
  • Overcharge price

    giá tính quá cao,
  • Overcharging

    nạp quá tải,
  • Overchoking

    nghẽn gió quá mức, quá ngặt,
  • Overchute

    qua kênh nhân tạo,
  • Overcloak

    / ´ouvə¸klouk /, Kỹ thuật chung: lớp bảo vệ mái,
  • Overclosed mechanism

    cơ cấu có ràng buộc thừa,
  • Overclothes

    / ´ouvə¸klouðz /, danh từ số nhiều, quần áo mặc ngoài,
  • Overcloud

    / ¸ouvə´klaud /, Ngoại động từ: phủ mây, làm tối đi, làm buồn thảm, Nội...
  • Overcloy

    Ngoại động từ: làm cho phỉ, làm hoàn toàn thoả mãn,
  • Overcoat

    / ´ouvə¸kout /, Danh từ: Áo bành tô, áo choàng, áo khoác ngoài (như) top-coat, lớp sơn phủ (như)...
  • Overcoating

    / ¸ouvə´koutiη /, Danh từ: vải may áo khoác ngoài, lớp sơn phủ (như) overcoat, Xây...
  • Overcold

    Tính từ: rét quá,
  • Overcolour

    / ¸ouvə´kʌlə /, ngoại động từ, Đánh màu quá đậm, phóng đại (chi tiết),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top