Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oversold

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem oversell

Chuyên ngành

Kinh tế

bán nhiều (hơn mua)
oversold position
vị thế bán nhiều hơn mua (về hàng hóa, chứng khoán...)
bán nhiều hơn mua
oversold position
vị thế bán nhiều hơn mua (về hàng hóa, chứng khoán...)
bán quá mức
giảm giá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Oversold position

    vị thế bán nhiều hơn mua (về hàng hóa, chứng khoán...)
  • Oversolocitous

    Tính từ: quá quan tâm, quá chăm sóc, quá lo lắng,
  • Oversoon

    Phó từ: quá sớm; quá gấp,
  • Oversoul

    Danh từ: linh hồn tối cao (bao trùm cả vũ trụ),
  • Overspeed

    sự quá tốc độ, quá tốc, (trạng thái) quá tốc, vượt quá tốc độ,
  • Overspeed brake

    sự hãm quá tốc độ,
  • Overspeed condition

    trạng thái vượt tốc,
  • Overspeed control system

    hệ thống chống quá tốc, hệ thống chống quá tốc độ,
  • Overspeed governor

    bộ điều tốc an toàn, bộ khống chế tốc độ,
  • Overspeed power

    công suất giới hạn,
  • Overspeed preventer

    bộ bảo hiểm siêu tốc,
  • Overspeed protection

    phòng vệ chống quá tốc, phòng vệ chống siêu tốc,
  • Overspeeding

    sự vượt tốc, sự vượt tốc,
  • Overspend

    / ¸ouvə´spend /, Động từ .overspent: tiêu quá khả năng mình (như) to overspend oneself,
  • Overspending

    chi quá mức khả năng, chi lố,
  • Overspill

    / ´ouvə¸spil /, Danh từ: lượng tràn ra, số dân thừa, Kinh tế: số...
  • Overspray

    sự bơm phun lỏi, sự phun sơn lỏi,
  • Overspread

    / ¸ouvə´spred /, Ngoại động từ .overspread: phủ khắp, phủ đầy, làm lan khắp, sky is overspread...
  • Overstaffed

    Tính từ: số lượng nhiều hơn số cần thiết; số dư thừa (nhân viên trong công ty..),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top