Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Palette

Nghe phát âm

Mục lục

/'pælit/

Thông dụng

Danh từ

(hội họa) bảng màu pálet (như) pallet
Màu sắc riêng (một hoạ sĩ ưa dùng); màu sắc riêng (để vẽ một cảnh vật nào đó)

Chuyên ngành

Xây dựng

tấm pha

Kỹ thuật chung

bảng màu

Giải thích VN: Trong các màn hình video của máy tính, đây là các màu mà hệ thống máy có thể hiển thị. Các màn hình màu VGA có bảng màu gồm 262. 144 màu, mặc dù mỗi màn hình chỉ có thể hiển thị tối đa 256 màu đồng thời. Trong các chương trình vẽ và họa, trên màn hình có hiển thị các khả năng tự chọn như các màu, và các dụng cụ vẽ.

color palette
bảng màu mảng màu
palette edit
soạn thảo bảng màu
palette editing
soạn thảo bảng màu
palette lookup
sự dò tìm bảng màu
palette shift
sự dịch bảng màu
standard palette
bảng màu chuẩn

Xem thêm các từ khác

  • Palette-knife

    / 'pælitnaif /, danh từ, dao trộn thuốc màu, dao trộn sơn dầu (của hoạ sĩ), dao để dàn và làm phẳng những chất mềm...
  • Palette edit

    soạn thảo bảng màu,
  • Palette editing

    soạn thảo bảng màu,
  • Palette knife

    dao trộn màu, phết màu, dao trộn,
  • Palette lookup

    sự dò tìm bảng màu,
  • Palette of buttons

    bảng nút,
  • Palette shift

    sự dịch bảng màu,
  • Palfrey

    / 'pɔ:lfri /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) ngựa nhỏ (dành cho đàn bà cưỡi),
  • Pali

    / 'pɑ:li /, Danh từ: tiếng pa-li ( Ân-độ), Danh từ, số nhiều:,
  • Pali-

    prefix chỉ lập lại hay tái hồi. .,
  • Palicinesia

    (chứng) lắp động tác,
  • Palidromic rheumatism

    viêm khớp hồi quy,
  • Palification

    / pælifi'kei∫n /, cọc [sự đóng cọc], Danh từ: sự đóng bằng cọc, sự gia cố bằng cọc,...
  • Paliform

    / 'pælifɔ:m /, Danh từ: (sinh vật học) dạng cọc,
  • Palikinesia

    chứng lắp động tác,
  • Palilalia

    / ¸pæli´leiliə /, Y học: chứng nói lắp,
  • Palilogy

    / pǝ'lilǝʤi /, Danh từ: (ngôn ngữ học) từ điệp, câu điệp,
  • Palimbacchius

    / pəlim'bækiəs /, Danh từ: bộ thơ hai âm tiết dài một âm tiết ngắn hay hai âm tiết...
  • Palimony

    / 'pæliməni /, Danh từ: (từ mỹ) tiền cấp dưỡng,
  • Palimpsest

    / 'pælimpsest /, Danh từ: bản viết trên da cừu nạo, palimxet,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top