Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pantheism

Nghe phát âm

Mục lục

/´pænθi¸izm/

Thông dụng

Danh từ

Thuyết phiếm thần (lòng tin rằng Chúa là tất cả và tất cả là Chúa)
Lòng tin, sự thờ cúng tất cả các vị thần

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pantheist

    Danh từ: người theo thuyết phiếm thần,
  • Pantheistic

    / ¸pænθi´istik /, tính từ, (thuộc) thuyết phiếm thần,
  • Pantheistical

    như pantheistic,
  • Panthelism

    Danh từ: thuyết vạn vật có ý chí,
  • Pantheon

    Danh từ: Đền bách thần (đền thờ tất cả các vị thần ở cổ hy-lạp và la mã), hệ thống...
  • Panther

    / ´pænθə /, Danh từ: (động vật học) loài báo đen, (từ mỹ, nghĩa mỹ) báo sư tử, con puma,...
  • Pantheress

    / ´pænθəris /, danh từ, (động vật học) báo cái,
  • Panthodic

    tỏa ra,
  • Panties

    / ´pæntiz /, Danh từ số nhiều: (thông tục) quần trẻ con; xì líp (đàn bà), Từ...
  • Pantihose

    như tights,
  • Pantile

    Danh từ: ngói ống, ngói cong, ngói lượn sóng, ngói cong, ngói lợp, ngói máng, ngói nóc, a pantile...
  • Pantile roof

    mái ngói lượn sóng,
  • Pantiled roof

    mái ngói kiểu hà lan,
  • Panting

    (chứng) thở nhanh và khó, thở hỗn hễn,
  • Panting center

    trung tâm tăng nhịp hô hấp,
  • Pantingly

    Phó từ: hổn hển, khao khát, ham muốn thiết tha,
  • Pantisocracy

    / ¸pænti´sɔkrəsi /, danh từ, chế độ bình quyền,
  • Pantly

    phòng để đồ dùng ăn uống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top