Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Paraph

Nghe phát âm

Mục lục

/´pærəf/

Thông dụng

Danh từ

Nét ngoáy sau, chữ ký tắt (để phòng ngừa sự giả mạo)

Xem thêm các từ khác

  • Paraphase amplifier

    bộ khuếch đại xoay pha, mạch khuếch đại đảo pha, bộ khuếch đại cân bằng, khuếch đại đẩy kéo, khuếch đại xoay pha,...
  • Paraphase coupling

    đấu nối đảo pha,
  • Paraphasia

    / ¸pærə´feiziə /, Y học: chứng loạn ngôn,
  • Paraphemia

    chứng loạn dùng từ ngữ,
  • Paraphernalia

    / ¸pærəfə´neiliə /, Danh từ số nhiều: Đồ dùng cá nhân; vật liệu linh tinh (đặc biệt là trang...
  • Paraphia

    loạn xúc giác,
  • Paraphilia

    / ¸pærə´filiə /, Y học: tình dục đồi trụy,
  • Paraphiliac

    (thuộc) tình dục đồi trụy,
  • Paraphimosis

    Danh từ: (y học) chứng nghẹt qui đầu, nghẹt quy đầu,
  • Paraphobia

    (chứng) ám ảnh sợ,
  • Paraphonia

    Danh từ: (y học) chứng nói sai giọng, Y học: (chứng) hư giọng,
  • Paraphonia puberum

    vỡ tiếng tuổi dậy thì,
  • Paraphora

    loạn tâm thần thể nhẹ,
  • Paraphrasable

    có thể giải thích dài dòng,
  • Paraphrase

    / ´pærə¸freiz /, Danh từ: lời diễn giải, Ngoại động từ: diễn...
  • Paraphrasia

    Danh từ: (y học) chứng nói loạn, Y học: loạn ngôn ngữ cục bộ,...
  • Paraphrasic

    Danh từ:,
  • Paraphrastic

    / ¸pærə´fræstik /, tính từ, có tính diễn giải, có tính chất chú giải dài dòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top