Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Parricide

Nghe phát âm

Mục lục

/´pæri¸said/

Thông dụng

Cách viết khác patricide

Danh từ

Kẻ giết cha; kẻ giết mẹ; kẻ giết người thân thích
Kẻ phản quốc
Tội giết cha; tội giết mẹ; tội giết người thân thích
Tội phản quốc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top