Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Parry

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Miếng đỡ, miếng gạt
Động tác gạt đỡ, động tác tránh né (trong môn đánh kiếm, đánh bốc)

Ngoại động từ ( parried)

Né, tránh, đỡ, gạt (cú đấm, cú đánh...)
(nghĩa bóng) tránh khéo, lẩn tránh, đánh trống lảng
to parry an awkward question
lẩn tránh một câu hỏi hốc búa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
anticipate , avoid , block , bypass , deflect , dodge , duck * , elude , evade , fence * , fend off , forestall , hold at bay , preclude , prevent , rebuff , rebuke , repel , repulse , resist , shirk , shun , sidestep , stave off , beat off , fend , keep off , ward off , avert , circumvent , ward

Từ trái nghĩa

verb
deal with , face , meet

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top