Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Piddle

Nghe phát âm

Mục lục

/pidl/

Thông dụng

Nội động từ

(từ cổ,nghĩa cổ) làm những chuyện vớ vẩn, hành động một cách tủn mủn
(thông tục) đi tiểu, đi tè (người lớn, súc vật)

Danh từ

(thông tục) nước tiểu (người, súc vật)
dog piddle
nước đái chó
Sự hành động một cách tủn mủn

Xem thêm các từ khác

  • Piddling

    / ´pidliη /, tính từ, tầm thường, không quan trọng; nhỏ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Piddock

    / ´pidək /, Danh từ: (động vật học) sò fôlat (làm mồi câu),
  • Pidgin

    / ˈpɪdʒən /, Danh từ: ngôn ngữ đơn giản hoá, tiếng lai, tiếng bồi (để nói giữa những người...
  • Pidgin english

    như pigeon english,
  • Pie

    bre & name / paɪ /, Danh từ: bánh pa-tê, bánh nướng; bánh hấp, (động vật học) chim ác là, Đống...
  • Pie-crust

    Danh từ: vỏ bánh pa-tê; vỏ bánh nướng,
  • Pie-dog

    như pyedog,
  • Pie-eyed

    / ´paid¸aid /, tính từ, (thông tục) say rượu,
  • Pie-making department

    phân xưởng bánh ngọt,
  • Pie-making press

    máy cuống (gò) ống,
  • Pie-man

    người làm bánh ngọt,
  • Pie baker starches

    tinh bột để nướng bánh,
  • Pie chart

    Danh từ: biểu đồ tròn, biểu đồ hình tròn, biểu đồ khoanh, đồ thị tròn, biểu đồ tròn,...
  • Pie chart (pie-chart)

    đồ biểu thống kê hình quạt,
  • Pie charts

    biểu đồ hình tròn,
  • Pie dough

    bột nhào bánh gatô,
  • Pie filler

    nhân bánh ngọt,
  • Pie filler dispenser

    dụng cụ đong nhân bánh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top