- Từ điển Anh - Việt
Piddling
Nghe phát âmMục lục |
/´pidliη/
Thông dụng
Tính từ
Tầm thường, không quan trọng; nhỏ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- derisory , little , measly * , niggling * , paltry , peanut * , pettifogging , petty , picayune , puny , trifling , trivial , unimportant , useless , worthless , inconsiderable , negligible , niggling , nugatory , small , small-minded , inconsequential , insignificant , measly , piffling
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Piddock
/ ´pidək /, Danh từ: (động vật học) sò fôlat (làm mồi câu), -
Pidgin
/ ˈpɪdʒən /, Danh từ: ngôn ngữ đơn giản hoá, tiếng lai, tiếng bồi (để nói giữa những người... -
Pidgin english
như pigeon english, -
Pie
bre & name / paɪ /, Danh từ: bánh pa-tê, bánh nướng; bánh hấp, (động vật học) chim ác là, Đống... -
Pie-crust
Danh từ: vỏ bánh pa-tê; vỏ bánh nướng, -
Pie-dog
như pyedog, -
Pie-eyed
/ ´paid¸aid /, tính từ, (thông tục) say rượu, -
Pie-making department
phân xưởng bánh ngọt, -
Pie-making press
máy cuống (gò) ống, -
Pie-man
người làm bánh ngọt, -
Pie baker starches
tinh bột để nướng bánh, -
Pie chart
Danh từ: biểu đồ tròn, biểu đồ hình tròn, biểu đồ khoanh, đồ thị tròn, biểu đồ tròn,... -
Pie chart (pie-chart)
đồ biểu thống kê hình quạt, -
Pie charts
biểu đồ hình tròn, -
Pie dough
bột nhào bánh gatô, -
Pie filler
nhân bánh ngọt, -
Pie filler dispenser
dụng cụ đong nhân bánh, -
Pie filling
nhân cho bánh ngọt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.