- Từ điển Anh - Việt
Purree
Nghe phát âmMục lục |
/´pə:ri:/
Thông dụng
Danh từ
Tiếng rừ... ừ... ừ... (của mèo khi thích thú...)
Tiếng vo vo
Nội động từ
Kêu rừ... ừ... ừ...
Chạy vo vo, nổ đều đều (máy)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Purring
tiếng rung miêu, -
Purring thrill
rung miu, rung mèo, -
Purring tremor
rung miêu, -
Pursang
Phó từ: (động vật học) thuần chủng, -
Purse
/ pə:s /, Danh từ: ví tiền, hầu bao, ngân quỹ, tiền của (có thể dùng để chi tiêu), (nghĩa bóng)... -
Purse-bearer
/ ´pə:s¸bɛərə /, Danh từ: người giữ tiền, người giữ quỹ (của người khác, của công ty),... -
Purse-pride
Danh từ: sự khoe khoang giàu có, -
Purse-proud
/ ´pə:s¸praud /, tính từ, vây vo vì giàu có, hợm mình vì giàu có, -
Purse-strings
/ ´pə:s¸striηz /, danh từ số nhiều, dây thắt ví tiền, dây thắt hầu bao, to hold the purser-strings, nắm việc chi tiêu, to tighten... -
Purser
/ ´pə:sə /, Danh từ: người phụ trách tài vụ, người quản lý (trên tàu thuỷ chở khách),Pursiness
Danh từ: hơi ngắn; tật dễ thở dốc ra, vóc người to béo; sự mập mạp,Purslane
/ ´pə:slein /, Danh từ: (thực vật học) cây rau sam, Kinh tế: cây rau...Pursuable
/ pə´sjuəbl /, tính từ, có thể đeo đuổi, có thể đang thi hành, Đáng theo đuổi, đáng đeo đuổi,Pursuance
/ pə´sjuəns /, Danh từ: sự đeo đuổi, sự đang thi hành (một kế hoạch, một công việc...)Pursuant
/ pə´sjuənt /, Tính từ: (+ to ) theo; theo đúng, Phó từ: theo; theo đúng,...Pursuant to
Giới từ: chiểu theo; y theo, căn cứ theo, đúng theo (luật),Pursuant to article 25
chiếu theo điều 25,Pursue
/ pә'sju: /, Ngoại động từ: Đuổi theo, đuổi bắt, truy nã, truy kích, (nghĩa bóng) đeo đẳng,...Pursuer
/ pə´sjuə /, danh từ, người đuổi theo; người săn đuổi, người truy nã.. (ai), người tiếp tục, người đeo đuổi (kế hoạch,...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
